Trong gây mê, MAC (Minimum Alveolar Concentration – Nồng độ phế nang tối thiểu) là “đơn vị đo lường” chuẩn mực để đánh giá hiệu lực của các thuốc mê hô hấp. Đối với Sevofluran, một loại thuốc mê vô cùng phổ biến nhờ tính chất không kích ứng đường hô hấp, việc hiểu sâu về MAC là chìa khóa để kiểm soát độ mê an toàn.
1. Định nghĩa chuẩn và bản chất của MAC
MAC là nồng độ của thuốc mê trong phế nang (ở áp suất 1 atm) mà tại đó 50% bệnh nhân không còn đáp ứng cử động đối với kích thích rạch da phẫu thuật.
-
Tại sao lại đo ở phế nang? Vì nồng độ thuốc trong phế nang phản ánh gián tiếp phân áp của thuốc trong não (nơi tác động chính) khi trạng thái cân bằng được thiết lập.
-
Giá trị cơ bản: Ở một người trưởng thành khỏe mạnh (khoảng 40 tuổi), MAC của Sevofluran là khoảng 2.0% – 2.1%.
-
MAC95: Để đảm bảo 95% bệnh nhân không cử động, chúng ta thường cần nồng độ tương đương 1.3 MAC (với Sevofluran là khoảng 2.6% – 2.8%).
2. Các “biến thể” quan trọng của MAC Sevofluran
Không chỉ có một chỉ số MAC duy nhất, trên lâm sàng bạn cần nắm được các mốc nồng độ sau:
-
-
MAC-awake (0.3 – 0.5 MAC): Khoảng 0.6% – 1.0%. Đây là nồng độ mà tại đó 50% bệnh nhân có thể mở mắt theo lệnh. Khi thoát mê, nếu nồng độ Sevofluran giảm xuống dưới mức này, bệnh nhân bắt đầu tỉnh táo.
-
MAC-BAR (1.5 – 2.0 MAC): Khoảng 3.0% – 4.0%. Viết tắt của “Blocked Adrenergic Response”. Đây là nồng độ cần thiết để ức chế các phản ứng thần kinh giao cảm (tăng nhịp tim, tăng huyết áp) khi có kích thích đau mạnh.
-
MAC-intubation: Nồng độ cần thiết để đặt nội khí quản mà không gây co thắt thanh quản hoặc ho, thường cao hơn MAC chuẩn (khoảng 2.0 MAC nếu không dùng thuốc hỗ trợ).
3. Các yếu tố làm thay đổi MAC Sevofluran
Đây là phần quan trọng nhất để bạn cá thể hóa liều lượng thuốc cho từng bệnh nhân.
A. Yếu tố làm GIẢM MAC (Bệnh nhân cần ít thuốc mê hơn)
-
-
-
Tuổi tác: Càng già MAC càng giảm. Sau 40 tuổi, MAC giảm khoảng 6% mỗi thập kỷ.
-
Các thuốc phối hợp: * Opioids (Fentanyl, Morphine…): Giảm mạnh MAC (hiệu ứng hiệp đồng).
-
-
Thuốc tiền mê: Benzodiazepines (Midazolam), thuốc tê tại chỗ.
Khí cười (N2O): Dùng kèm $N_2O$ giúp giảm đáng kể lượng Sevofluran cần thiết.
Trạng thái sinh lý/bệnh lý: * Hạ thân nhiệt (mỗi $1^\circ C$ giảm MAC khoảng 5%).
-
-
-
-
-
Thai kỳ (do thay đổi nội tiết tố).
-
Thiếu máu nặng, hạ huyết áp, thiếu oxy máu.
-
Nhiễm độc rượu cấp.
-
-
-
-
B. Yếu tố làm TĂNG MAC (Bệnh nhân cần nhiều thuốc mê hơn)
-
Trẻ em: Trẻ nhỏ (đặc biệt là tầm 6 tháng tuổi) có MAC cao nhất (có thể lên tới 3.3%), sau đó giảm dần theo tuổi.
-
Nghiện rượu mãn tính: Do hiện tượng dung nạp chéo.
-
Tăng thân nhiệt: Khi sốt cao, chuyển hóa cơ thể tăng.
-
Sử dụng các chất kích thích: Như Amphetamines (cấp tính), Cocaine.
4. Ứng dụng lâm sàng và “Bẫy” cần tránh
Nguyên lý nồng độ cuối kỳ thở ra (EtSevo)
Trên monitor máy gây mê, bạn sẽ thấy chỉ số Et (End-tidal). Đây chính là giá trị bạn dùng để so sánh với MAC.
-
Nếu EtSevo = 2.0%, máy sẽ báo bạn đang ở mức 1.0 MAC.
-
Bẫy: Trong giai đoạn khởi mê (Induction), nồng độ máy nạp vào (Fi) luôn cao hơn nồng độ trong phế nang (Et). Đừng lầm tưởng bệnh nhân đã ngủ sâu chỉ vì bạn vặn bình bốc hơi lên 8%. Hãy đợi chỉ số Et đạt mục tiêu.
Mối liên quan với thuốc giãn cơ
Như đã thảo luận ở phần TOF, Sevofluran bản thân nó có tác dụng giãn cơ nhẹ và làm tăng cường tác dụng của các thuốc giãn cơ không khử cực. Do đó, nếu bạn duy trì MAC cao (ví dụ 1.5 MAC), bạn có thể giảm liều lượng thuốc giãn cơ duy trì.
5. Tóm tắt công thức ghi nhớ nhanh
-
Người già + Fentanyl: Chỉ cần ~1.0% – 1.2% Sevofluran là đủ.
-
Trẻ em nhỏ: Có khi phải duy trì 2.5% – 3.0% mới đủ độ mê.
MINH HÙNG. NGUYỄN
www.minhhungnguyen.com

