Việc đọc hiểu dạng sóng máy thở (Ventilator Waveforms) giống như việc đọc điện tâm đồ (ECG) cho phổi. Nó cho phép bạn “nhìn” thấy những gì đang diễn ra bên trong lồng ngực bệnh nhân mà không cần chụp X-quang hay làm xét nghiệm máu ngay lập tức.
Có hai loại biểu đồ chính bạn cần quan tâm: Scales (sóng theo thời gian) và Loops (vòng lặp).
1. Sóng Áp lực – Thời gian (Pressure-Time Waveform)
Đây là dạng sóng quan trọng nhất để đánh giá cơ học phổi.
-
Đoạn dốc lên: Phản ánh dòng khí đi vào. Nếu dốc quá đứng, có thể do lưu lượng (Flow) đặt quá cao.
-
Đỉnh sóng (Ppeak): Áp lực lớn nhất để thắng sức cản đường thở và độ giãn nở phổi.
-
Đoạn bằng (Plateau – Pplat): Xuất hiện khi máy thực hiện lệnh “Inspiratory Hold”.
-
Khoảng cách giữa Ppeak và Pplat: Phản ánh sức cản đường thở (Resistance). Nếu khoảng cách này rộng ra, bệnh nhân có thể bị co thắt phế quản hoặc tắc ống nội khí quản.
-
Khoảng cách giữa Pplat và PEEP: Chính là Driving Pressure ΔP mà chúng ta đã thảo luận.
-
2. Sóng Lưu lượng – Thời gian (Flow-Time Waveform)
Đây là công cụ “nhạy” nhất để phát hiện bệnh nhân bị bẫy khí (Auto-PEEP), đặc biệt quan trọng trong ca mổ có bệnh nhân COPD hoặc hen phế quản.
-
Bình thường: Đường biểu diễn dòng thở ra phải quay trở về đường đẳng điện (mức 0) trước khi nhịp thở tiếp theo bắt đầu.
-
Bất thường (Bẫy khí): Nếu đường thở ra chưa kịp về 0 mà đã bị “cắt đứt” bởi một nhịp hít vào mới, điều đó có nghĩa là khí cũ chưa ra hết đã bị nhồi thêm khí mới.
-
Xử trí: Giảm tần số thở hoặc tăng tỷ lệ I:E (ví dụ từ 1:2 sang 1:4).
-
3. Các dấu hiệu “bất thường” thường gặp (Troubleshooting)
A. Sự cố rò rỉ (Leak)
-
Dấu hiệu: Trên sóng Flow-Time, thể tích thở ra không bằng thể tích hít vào. Trên vòng lặp Thể tích – Áp lực (Volume-Pressure Loop), đường biểu diễn không đóng kín mà bị hở ở điểm cuối.
-
Nguyên nhân: Xì cuff nội khí quản, hở khớp nối dây máy thở.
B. Bệnh nhân “Chống máy” (Asynchrony)
-
Dấu hiệu: Xuất hiện các nhịp nhấp nhô không đều trên sóng áp lực, hoặc có một vệt lõm xuống ngay trước thì hít vào (bệnh nhân đang cố hít thêm).
-
Xử trí: Kiểm tra độ mê, tăng liều giãn cơ hoặc điều chỉnh độ nhạy (Trigger) của máy thở.
C. Có nước trong đường dây (Water in circuit)
-
Dấu hiệu: Sóng lưu lượng và sóng áp lực có dạng hình răng cưa (oscillations) li ti liên tục.
-
Xử trí: Đổ nước trong bẫy nước của dây máy thở.
4. Vòng lặp Thể tích – Áp lực (P-V Loop)
Vòng lặp này giúp bạn đánh giá độ giãn nở (Compliance) một cách trực quan:
-
Vòng lặp “nằm bẹp” xuống: Phổi đang bị cứng (giảm Compliance) – hay gặp trong hội chứng ARDS hoặc phẫu thuật nội soi ổ bụng.
-
Dấu hiệu “Mỏ chim” (Beaking): Phần trên của vòng lặp bị quặp lại. Đây là dấu hiệu của căng phồng phổi quá mức (Overdistension). Máy đang cố tống thêm khí vào khi phổi đã đầy.
-
Xử trí: Phải giảm ngay Vt hoặc áp lực hít vào.
-
Tóm tắt quy trình kiểm tra nhanh bằng mắt:
-
Nhìn sóng Pressure: Ppeak có cao không? ΔP có < 15 không?
-
Nhìn sóng Flow: Đường thở ra có về 0 không? (Check Auto-PEEP).
-
Nhìn Loop: Có bị hở (rò rỉ) hay có hình mỏ chim (quá tải áp lực) không?

