Ống Nội phế quản Hai nòng (Double-Lumen Endobronchial Tube – DLT)
Ống nội phế quản hai nòng (DLT) là thiết bị quan trọng nhất được sử dụng để thực hiện thông khí một phổi (One-Lung Ventilation – OLV) trong phẫu thuật lồng ngực. DLT cho phép bác sĩ gây mê cô lập hoàn toàn hoặc thông khí chọn lọc từng phổi, tạo điều kiện thuận lợi cho phẫu thuật viên thao tác và bảo vệ phổi lành khỏi sự lây nhiễm từ phổi bệnh.
1. Cấu tạo chi tiết của DLT
Một ống DLT hiện đại (thường là kiểu Robertshaw) bao gồm các thành phần chính:
- Hai nòng dẫn khí riêng biệt:
- Nòng khí quản (Tracheal lumen): Kết thúc tại khí quản, trên ngã ba khí phế quản (carina).
- Nòng phế quản (Bronchial lumen): Dài hơn, đi vào phế quản gốc bên trái hoặc bên phải.
- Hai bóng chèn (Cuffs):
- Bóng chèn khí quản (Tracheal cuff): Thường có màu trong suốt hoặc đỏ, nằm trên carina.
- Bóng chèn phế quản (Bronchial cuff): Luôn có màu xanh dương (để dễ nhận diện qua nội soi), nằm trong phế quản gốc.
- Các cổng kết nối: Cho phép kết nối với máy thở qua một bộ nối chữ Y chuyên dụng có các van đóng/mở riêng biệt cho từng nòng.
2. Phân loại: DLT Trái (Left-sided) vs DLT Phải (Right-sided)
DLT bên Trái (LDLT)
Là loại được sử dụng phổ biến nhất (chiếm >95% các trường hợp).
- Ưu điểm: Phế quản gốc trái dài hơn (khoảng 4-5cm), không có nhánh chia sớm, giúp việc đặt bóng chèn phế quản an toàn hơn mà không lo che lấp các thùy phổi.
DLT bên Phải (RDLT)
Ít được sử dụng hơn, trừ khi có chống chỉ định đặt bên trái (như u phế quản trái, hẹp phế quản trái).
- Thách thức: Phế quản gốc phải ngắn (chỉ 1.5-2cm) trước khi chia ra thùy trên phải. Do đó, RDLT phải có một “cửa sổ” (Murphy eye) ở nòng phế quản để thông khí cho thùy trên phải. Việc đặt RDLT đòi hỏi sự chính xác cực cao dưới hướng dẫn của nội soi phế quản.
3. Chỉ định thông khí một phổi (OLV)
Việc sử dụng DLT được chia thành hai nhóm chỉ định chính:
Chỉ định tuyệt đối (Sự sống còn)
- Cô lập phổi để tránh lây nhiễm: Áp xe phổi, giãn phế quản gây ứ đọng mủ, ho ra máu ồ ạt (tránh máu chảy sang phổi lành).
- Kiểm soát luồng khí: Rò khí phế quản – màng phổi nặng, kén khí lớn có nguy cơ vỡ, chấn thương phế quản.
- Rửa phổi toàn bộ: Điều trị bệnh tích tụ Protein phế nang.
Chỉ định tương đối (Tạo thuận lợi cho phẫu thuật)
- Phẫu thuật lồng ngực đại phẫu: Cắt thùy phổi, cắt phổi, phẫu thuật thực quản, phẫu thuật mạch máu lớn trong lồng ngực.
- Phẫu thuật nội soi lồng ngực (VATS): Bắt buộc phổi phải xẹp hoàn toàn để quan sát.
- Phẫu thuật cột sống ngực.
4. Kỹ thuật đặt và Kiểm tra vị trí
Lựa chọn kích cỡ (Size)
Kích cỡ DLT được tính bằng French (Fr). Lựa chọn thường dựa vào giới tính và chiều cao của bệnh nhân:
- Nam: 39 – 41 Fr.
- Nữ: 35 – 37 Fr.
- Trẻ em/Người nhỏ con: 26 – 32 Fr. Có thể áp dụng bảng sau:
-
Chiều cao ( cm) < 165cm 165 – 179cm > 179 cm Nữ 35Fr có ID tương ứng ống NKQ 6.0 37Fr 39Fr Nam 37Fr có ID tương ứng ống NKQ 6.5 39Fr có ID tương ứng ống NKQ 7.0 41Fr có ID tương ứng ống NKQ 7.5
Các bước đặt ống
- Soi thanh quản: Đưa ống qua khe thanh môn với độ cong hướng về phía trước.
- Rút nòng (Stylet): Sau khi đầu phế quản đi qua dây thanh âm.
- Xoay ống: Xoay 90 độ về hướng phổi cần đặt (thường là bên trái) và đẩy tiếp cho đến khi cảm thấy có lực cản nhẹ.
Xác nhận vị trí (Quy trình vàng)
- Nghe phổi: Kiểm tra thông khí 2 bên và thử nghiệm cô lập (kẹp từng nòng). Tuy nhiên, phương pháp này có tỷ lệ sai sót lên tới 20-30%.
- Nội soi phế quản sợi mềm (Fiberoptic Bronchoscopy – FOB): Là tiêu chuẩn bắt buộc hiện nay.
- Đi qua nòng khí quản: Phải thấy carina rõ ràng, bóng chèn phế quản màu xanh nằm ngay dưới carina nhưng không được lồi lên trên khí quản.
- Đi qua nòng phế quản: Xác nhận nòng đi vào đúng phế quản gốc và không che lấp các nhánh thùy.
5. Biến chứng và Xử trí
Biến chứng thường gặp
- Chấn thương đường thở: Rách khí quản, phế quản do bơm bóng quá căng hoặc thao tác thô bạo. Đây là biến chứng rất nặng nề.
- Sai vị trí ống: Là nguyên nhân phổ biến nhất gây giảm oxy máu (Hypoxemia) trong mổ.
- Co thắt phế quản: Do kích thích đường thở sâu.
Xử trí khi SpO2 tụt trong OLV
Bác sĩ gây mê cần thực hiện các bước kiểm tra theo thứ tự:
- Tăng FiO2 lên 100%.
- Kiểm tra vị trí ống bằng nội soi (FOB): Loại trừ tắc nghẽn hoặc lệch ống.
- Hút đờm dãi: Đảm bảo đường thở thông thoáng.
- CPAP (áp lực dương liên tục) 5-10 cmH2O vào phổi xẹp: Đây là biện pháp hiệu quả nhất để cải thiện oxy hóa mà ít ảnh hưởng đến phẫu thuật.
- PEEP (áp lực dương cuối kỳ thở ra) vào phổi đang thông khí.
- Nếu SpO2 vẫn tụt: Phải thông khí lại cả hai phổi ngay lập tức.
6. Chống chỉ định
- Bệnh nhân có đường thở khó: DLT có đường kính ngoài rất lớn và cứng, khó đặt hơn ống nội khí quản thường.
- Dạ dày đầy: Nguy cơ trào ngược khi thời gian đặt DLT kéo dài.
- Hẹp khí quản hoặc phế quản: Không thể đưa ống qua chỗ hẹp.
MINH HÙNG. NGUYỄN
www.minhhungnguyen.com

