HAI TÌNH HUỐNG PHỨC TẠP TRONG THÔNG KHÍ TRONG GÂY MÊ HỒI SỨC: CO THẮT PHẾ QUẢN VÀ THÔNG KHÍ MỘT PHỔI

1. Điều chỉnh VC-CMV trong Co thắt phế quản (Bronchospasm)

Khi bệnh nhân bị co thắt phế quản (do hen, COPD hoặc kích thích đường thở), kháng trở đường thở (R) tăng vọt. Trên máy thở, bạn sẽ thấy Ppeak  tăng rất cao trong khi Pplateau có thể vẫn bình thường.

Chiến lược cài đặt:

  • Giảm tần số thở (f): Giảm xuống khoảng 810 lần/phút. Mục tiêu là kéo dài chu kỳ thở để có thêm thời gian cho thì thở ra.

  • Tối ưu tỷ lệ I:E: Chuyển sang 1:3, 1:4 hoặc thậm chí 1:5. Điều này cực kỳ quan trọng để tránh Auto-PEEP (bẫy khí), vốn có thể gây tụt huyết áp do ép vào tĩnh mạch chủ.

  • Tăng Lưu lượng đỉnh (Peak Flow): Cài đặt dòng hít vào nhanh hơn (ví dụ 80 L/phút) để kết thúc thì hít vào sớm, dành thời gian cho thì thở ra.

  • Chấp nhận tăng CO2 (Permissive Hypercapnia): Không nên cố gắng đưa EtCO2 về bình thường bằng cách tăng tần số thở, vì điều này sẽ làm bẫy khí nặng hơn. Miễn là pH > 7.2.


2. Thông khí một phổi trong Phẫu thuật lồng ngực (One-Lung Ventilation – OLV)

Khi xẹp một phổi để phẫu thuật, toàn bộ thể tích lưu thông dồn vào một phổi duy nhất. Nguy cơ tổn thương phổi do áp lực và thể tích là rất lớn.

Chiến lược cài đặt bảo vệ phổi:

  • Giảm Vt xuống mức thấp: Cài đặt 45 ml/kg PBW (tính theo cân nặng lý tưởng của cả hai phổi, nhưng chỉ đưa vào một phổi).

  • Tăng FiO2 vừa đủ: Thường cần FiO_2 cao 60100% để duy trì SpO2 > 90%, nhưng nên giảm ngay khi có thể để tránh độc tính oxy và xẹp phổi do hấp thu.

  • PEEP tối ưu cho phổi thông khí: Duy trì 5 – 8 cmH2O để giữ các phế nang còn lại không bị xẹp.

  • Nghiệm pháp huy động (Recruitment): Thực hiện nhẹ nhàng sau khi mở lại phổi đã xẹp để tái huy động các vùng phổi bị xẹp cơ học.


3. Cách đọc biểu đồ (Waveform) để xử lý sự cố

Trong chế độ thể tích, biểu đồ Pressure-Time (Áp lực – Thời gian) là “cửa sổ” để nhìn vào phổi bệnh nhân:

Hình dạng biểu đồ Ý nghĩa lâm sàng Hành động
Ppeak tăng, Pplateau bình thường Tăng kháng trở (co thắt phế quản, gập ống, đờm). Hút đờm, dùng thuốc giãn phế quản, kiểm tra ống.
Cả Ppeak và Pplateau đều tăng Giảm độ giãn nở (tràn khí màng phổi, béo phì, bơm hơi ổ bụng). Kiểm tra rì rào phế nang, xả bớt hơi ổ bụng nếu cần.
Đường biểu diễn áp lực có hình “lõm” lúc hít vào Bệnh nhân đang đói dòng (Flow starvation) hoặc cố tự thở. Tăng Peak Flow hoặc tăng liều thuốc giãn cơ/an thần.

4. Những sai lầm cần tránh khi cài đặt VC-CMV

  1. Cài Vt theo cân nặng thực tế: Ở bệnh nhân béo phì, phổi không to hơn người bình thường. Nếu cài theo cân nặng thực, bạn sẽ gây “chấn thương thể tích” (Volutrauma).

  2. Bỏ qua Pplateau: Chỉ nhìn Ppeak là không đủ. Pplateau mới là áp lực thực sự gây vỡ phế nang.

  3. Quên điều chỉnh Trigger: Trong CMV, nếu không giãn cơ hoàn toàn, hãy cài đặt Trigger (độ nhạy) phù hợp để tránh bệnh nhân phải gắng sức quá mức khi muốn thở.

                                                                                                                                                                    MINH HÙNG. NGUYỄN

                                                                                                                                                                  www.minhhungnguyen.com

error: Content is protected !!