“Driving Pressure” tiêu chuẩn vàng tiên lượng tổn thương phổi.

Driving Pressure (ΔP) hiện nay được coi là “tiêu chuẩn vàng” để tiên lượng tổn thương phổi trong gây mê và hồi sức, thậm chí còn quan trọng hơn cả Vt hay Ppeak đơn thuần.

Để giúp bạn hiểu sâu hơn về thông số này và cách tối ưu hóa nó trên lâm sàng, chúng ta sẽ phân tích qua các khía cạnh kỹ thuật và ứng dụng thực tế.


1. Bản chất sinh lý của Driving Pressure

Hãy tưởng tượng phổi như một quả bóng bay. (ΔP) chính là áp lực cần thiết để làm căng quả bóng đó từ trạng thái nghỉ (PEEP) lên trạng thái đầy (Plateau).

ΔP = Pplat – PEEP = Vt/Crs

Trong đó Crs là độ giãn nở của hệ thống hô hấp (Compliance). Công thức này cho thấy:

  • Nếu phổi bị “cứng” (Compliance thấp như trong ARDS, xẹp phổi, phẫu thuật nội soi), cùng một mức Vt sẽ tạo ra ΔP rất lớn.

  • ΔP cao đồng nghĩa với việc các sợi elastin và collagen của phế nang bị kéo căng quá mức, dẫn đến VILI (Ventilator-Induced Lung Injury).


2. Tại sao phải giữ ΔP < 15 cmH2O?

Các nghiên cứu lớn (như của Amato et al.) chỉ ra rằng:

  • Khi ΔP > 15 cmH2O, tỷ lệ tử vong và biến chứng phổi sau mổ (PPCs) tăng theo cấp số nhân.

  • Việc giảm Vt chỉ có lợi nếu nó dẫn đến việc giảm ΔP


3. Cách tối ưu hóa ΔP trong phòng mổ

Nếu bạn thấy máy thở hiển thị ΔP ≥ 15 cmH2O, bạn nên thực hiện các bước sau theo thứ tự ưu tiên:

Bước 1: Điều chỉnh PEEP (Tìm mức PEEP tối ưu)

Đây là cách phổ biến nhất. PEEP giúp mở các phế nang bị xẹp, làm tăng diện tích phổi tham gia trao đổi khí, từ đó tăng Crs(độ giãn nở).

  • Thử nghiệm: Tăng PEEP thêm 2 cmH2O. Nếu Pplat tăng ít hơn 2 cmH2O (tức là ΔP giảm xuống), nghĩa là phổi đã nở thêm và PEEP này có lợi.

Bước 2: Giảm Thể tích lưu thông (V_t)

Nếu đã tối ưu PEEP mà ΔP vẫn cao:

  • Giảm Vt từ 8 xuống 7 hoặc 6 mL/kg (IBW).

  • Lưu ý: Khi giảm Vt, bạn phải tăng Tần số thở (RR) để duy trì thông khí phút, tránh toan hô hấp nặng.

Bước 3: Kiểm tra các yếu tố ngoại lai

  • Giãn cơ: Đảm bảo bệnh nhân đủ độ giãn cơ (TOF = 0). Việc bệnh nhân gồng cơ bụng sẽ làm giảm độ giãn nở lồng ngực và tăng ΔP.

  • Hút đàm: Loại bỏ tắc nghẽn trong đường thở.


4. Ứng dụng trong các tư thế phẫu thuật đặc biệt

Tư thế / Trạng thái Tác động đến ΔP Xử trí
Trendelenburg (Dốc đầu) Tăng ΔP do tạng bụng đè lên cơ hoành. Tăng PEEP để đối trọng, giảm Vt nếu cần.
Béo phì (Obesity) Crs rất thấp, ΔP thường cao. Cần PEEP cao ngay từ đầu (có thể 10-12 cmH2O).
Phẫu thuật nội soi Áp lực ổ bụng cao làm tăng ΔP. Kiểm tra áp lực bơm hơi ổ bụng (thường giữ < 15 mmHg).

5. Mối liên quan với “Stress Index”

Trong các trường hợp chuyên sâu, bác sĩ gây mê còn theo dõi dạng sóng áp lực để tính Stress Index:

  • Stress Index < 1: Phế nang đang bị xẹp (cần thêm PEEP).

  • Stress Index > 1: Phế nang đang bị căng quá mức (cần giảm Vt hoặc PEEP).

  • Stress Index = 1: Cài đặt máy thở lý tưởng.

Việc nắm vững Driving Pressure giúp bạn chuyển từ việc “cài máy theo công thức” sang “cài máy theo cá thể hóa bệnh nhân”

error: Content is protected !!