Trong gây mê hồi sức, việc thiết lập thông số máy thở không chỉ đơn thuần là duy trì hô hấp, mà còn phải tối ưu hóa huyết động và bảo vệ nhu mô phổi trong bối cảnh tác động của thuốc mê và các thao tác phẫu thuật.
Dưới đây là phân tích về các thông số máy thở cơ bản mà bạn cần nắm vững.
1. Các thông số về Thể tích và Tần số
Đây là những thông số quyết định trực tiếp đến thông khí phút (VE) và khả năng đào thải CO2.
-
Thể tích lưu thông (Tidal Volume – Vt):
-
Mức thiết lập: Thường từ 6–8 mL/kg cân nặng lý tưởng (IBW).
-
Lưu ý chuyên sâu: Việc sử dụng Vt cao (> 10 mL/kg) từng phổ biến nhưng hiện nay bị hạn chế vì nguy cơ gây chấn thương áp lực (volutrauma). Trong phẫu thuật nội soi ổ bụng, Vt có thể cần điều chỉnh linh hoạt do áp lực ổ bụng tăng đẩy cơ hoành lên trên.
-
-
Tần số thở (Respiratory Rate – RR/f):
-
Mức thiết lập: 10–14 lần/phút cho người lớn.
-
Mục tiêu: Điều chỉnh RR để duy trì EtCO2 trong khoảng 35–45 mmHg.
-
-
Thông khí phút (Minute Ventilation – VE):
-
Công thức: VE = Vt * f.
-
Đây là chỉ số quan trọng nhất để đánh giá tổng lượng khí trao đổi trong một phút.
-
2. Các thông số về Áp lực
Kiểm soát áp lực là “chìa khóa” để bảo vệ phổi (Lung-protective ventilation).
-
Áp lực đỉnh (Peak Inspiratory Pressure – P_peak):
-
Áp lực tối đa trong đường thở khi hít vào. Nên duy trì < 30 cmH2O.
-
Ppeak tăng có thể do tắc nghẽn ống nội khí quản, co thắt phế quản hoặc bệnh nhân “chống máy”.
-
-
Áp lực bình nguyên (Plateau Pressure – Pplat):
-
Áp lực tại các phế nang cuối thì hít vào khi dòng khí bằng 0. Đây là thông số quan trọng nhất để tránh chấn thương phế nang.
-
Mục tiêu: Luôn duy trì Pplat < 25 – 28 (cmH2O).
-
-
Áp lực dương cuối thì thở ra (PEEP):
-
Mức thiết lập: 5 cmH2O là mức khởi đầu tiêu chuẩn.
-
Vai trò: Giúp mở các phế nang bị xẹp (atelectasis) do tác dụng của thuốc mê và tư thế nằm. Tuy nhiên, PEEP quá cao có thể làm giảm cung lượng tim do cản trở máu tĩnh mạch trở về tim.
-
3. Các thông số về Thời gian và Khí trộn
-
Tỷ lệ I:E (Inspiratory to Expiratory ratio):
-
Mặc định: 1:2.
-
Điều chỉnh: Trong các bệnh lý tắc nghẽn (COPD, hen), có thể kéo dài thì thở ra (1:3 hoặc 1:4) để tránh bẫy khí (Auto-PEEP).
-
-
Phân suất oxy truyền vào (FiO2):
-
Mức thiết lập: Thường khởi đầu ở 40–60%.
-
Quan điểm hiện đại: Tránh dùng FiO2 100% kéo dài vì gây xẹp phổi do hấp thu và tạo ra các gốc tự do có hại (stress oxy hóa). Nên duy trì SpO2 ≥ 94%.
-
-
Lưu lượng khí thở vào (Inspiratory Flow):
-
Thường đặt 40–60 L/phút. Dòng khí cao giúp đạt Vt nhanh hơn nhưng làm tăng Ppeak.
-
4. Các Mode thở phổ biến trong Gây mê
| Mode thở | Đặc điểm chính | Ứng dụng |
| VCV (Volume Control) | Thể tích Vt cố định, áp lực thay đổi. | Phổ biến nhất, đảm bảo thông khí phút ổn định. |
| PCV (Pressure Control) | Áp lực cố định, Vt thay đổi. | Tốt cho bệnh nhân phổi kén giãn nở, phẫu thuật nội soi, hoặc khi cần kiểm soát áp lực đường thở chặt chẽ. |
| SIMV (Synchronized IMV) | Máy thở đồng bộ với nhịp tự thở của BN. | Dùng trong giai đoạn thoát mê, tập cho bệnh nhân tự thở lại. |
5. Bảng tóm tắt mục tiêu bảo vệ phổi (Intraoperative Lung-Protective Ventilation)
Để đạt được hiệu quả gây mê hồi sức an toàn, bạn nên hướng tới các đích sau:
-
Vt: 6 – 8 mL/kg (theo IBW).
-
PEEP: 5 cmH2O.
-
Pplat: < 25 cmH2O.
-
Driving Pressure (Delta P = Pplat – PEEP): < 15 cmH2O (Chỉ số này càng thấp, nguy cơ tổn thương phổi càng ít).
-
EtCO2: 35 – 45 mmHg.
Lưu ý: Mọi thông số cần được điều chỉnh dựa trên tình trạng lâm sàng cụ thể của bệnh nhân (ví dụ: béo phì, bệnh phổi tắc nghẽn, hoặc tư thế phẫu thuật Trendelenburg)

